Metrode được thành lập từ năm 1963. Cho đến hiện nay đang là nhà sản xuất vật liệu hàn hợp kim hàng đầu thế giới. Metrode có nhà máy duy nhất đặt tại Vương Quốc Anh không có nhà máy đặt ở nước thứ 3. Năm 2006 Metrode ra nhập Tập đoàn Lincoln - Mỹ nhưng vẫn giữ và phát triển thương hiệu Metrode vốn có của mình. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm về Metrode
Các sản phẩm của Metrode nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực như sau:
- Các nhà máy năng lượng điện
- Nhà máy Hóa chất
- Nhà máy lọc - hóa dầu
- Công nghiệp dầu khí
- Khí tự nhiên
- Năng lượng hạt nhân
Vật liệu hàn hợp kinh nói chung được chia ra thành các loại cơ bản như sau
1. Vật liệu hàn Nền Niken
2. Vật liệu hàn hợp kim thấp
3. Vật liệu hàn chịu nhiệt
4. Vật liệu hàn thép không gỉ
5. Các loại khác
Mục: CÁC LOẠI KHÁC
Các bạn truy cập website có thể tải tài liệu về máy bằng cách kích chuột trái vào ngay sản phẩm cần tải về
|
Consumables for welding Cast Irons
|
|
Data Sheet
|
Alloy
|
Process
|
Product
|
Specifications
|
AWS
|
BS EN / BS EN ISO
|
E-10
|
Ni Cast Iron
|
MMA
|
CI Soft Flow Ni
|
ENi-CI
|
E C Ni-CI 1
|
TIG/MIG
|
Nickel 2Ti
|
ERNi-1
|
S Ni 20 6 1
|
E-11
|
NiFe Cast Iron
|
MMA
|
CI Special Cast NiFe
|
ENiFe-CI
|
E C NiFe-CI 1
|
CI Met NiFe
|
ENiFe-CI
|
E C NiFe-CI 1
|
MIG
|
55NiFe
|
--
|
S C NiFe-1
|
Dissimilar welding consumables
Data Sheet
|
Alloy
|
Process
|
Product
|
Specifications
|
AWS
|
BS EN / EN ISO
|
E-20
|
Armour plate
|
MMA
|
Armet 1
|
E308Mo-16
|
E 20 10 3 R
|
FCW
|
Supercore 20.9.3
|
E308MoT0-1/4
|
T 20 10 3 R
|
Supercore 20.9.3P
|
E308MoT1-1/4
|
T 20 10 3 P
|
E-21
|
307
|
MMA
|
Metmax 307R
|
E307-26
|
E 18 9 Mn Mo R
|
19.9.6Mn
|
(E307-16)
|
(E18 8 Mn R)
|
MIG
|
19.9.6Mn
|
(ER307)
|
18 8 Mn
|
E-22
|
312
|
MMA
|
29.9 Super R
|
(E312-17)
|
E 29 9 R
|
TIG/MIG/SAW
|
312S94
|
ER312
|
29 9
|
Copper and Copper Alloy wires
Data Sheet
|
Alloy
|
Process
|
Product
|
Specifications
|
AWS
|
BS EN / EN ISO
|
E-30
|
Copper
|
TIG/MIG
|
100Cu
|
ERCu
|
S Cu 1898/CuSn1
|
E-31
|
Copper Silicon
|
TIG
|
97CuSi
|
ERCuSi-A
|
S Cu 6560/CuSiMn 1
|
E-33
|
Bronze
|
TIG
|
92CuSn
|
(ERCuSn-C)
|
S Cu 5210/CuSn8P
|
E-36
|
Al Bronze
|
TIG/MIG
|
90CuAl
|
ERCuAl-A2
|
S Cu 6180/CuAl10Fe
|
E-37
|
Ni Al Bronze
|
TIG/MIG
|
80CuNiAl
|
ERCuNiAl
|
S Cu 6328/CuAl9Ni5Fe3Mn2
|
Consumables for surfacing and hardfacing
|
Data Sheet
|
Alloy
|
Process
|
Product
|
Specifications
|
AWS
|
BS EN / BS EN ISO
|
E-45
|
C
|
MMA
|
Nimrod C
|
(ENiCrMo-5)
|
ENi2
|
Nimax C
|
(ENiCrMo-5)
|
ENi2
|
E-50
|
350
|
MMA
|
Methard 350
|
--
|
(EFe1)
|
FCW
|
Hardcore 350
|
--
|
TFe1
|
E-51
|
650
|
MMA
|
Methard 650
|
--
|
(EFe2)
|
Methard 650R
|
--
|
(EFe2)
|
FCW
|
Hardcore 650
|
--
|
TFe2
|
E-53
|
Tool steel
|
MMA
|
Methard 750TS
|
EFe5-B
|
EFe4
|
E-55
|
850/950
|
MMA
|
Methard 850
|
--
|
EFe14
|
Methard 950
|
--
|
EFe14
|
FCW
|
Hardcore 850
|
--
|
TFe15
|
Hardcore 950
|
--
|
TFe15
|
E-58
|
1050
|
MMA
|
Methard 1050
|
--
|
EFe16
|
E-60
|
13%Mn
|
MMA
|
Workhard 13Mn
|
EFeMn-B
|
EFe9
|
E-65
|
Cobalt
|
MMA
|
Cobstel 6
|
ECoCr-A
|
(ECo2)
|
E-66
|
Cobalt
|
MMA
|
Cobstel 8
|
ECoCr-E
|
ECo1
|
Specialist range of mild steel consumables
Data Sheet
|
Alloy
|
Process
|
Product
|
Specifications
|
AWS
|
BS EN / BS EN ISO
|
E-70
|
Mild steel
|
TIG
|
ER70S-2
|
ER70S-2
|
A15
|
ER70S-3
|
ER70S-3
|
(A17)
|
ER70S-6
|
ER70S-6
|
A18
|
FCW
|
Metcore DWA50
|
E71T-1
|
T 422 PM1
|
E-71
|
Low strength mild steel
|
MMA
|
Ultramild
|
E6018
|
--
|
E-72
|
Low silicon
|
MMA
|
Nilsil
|
--
|
--
|
|